Viettel Post là một trong những đơn vị vận chuyển lớn nhất hiện nay, có mặt khắp 63 tỉnh thành và được nhiều cá nhân, doanh nghiệp tin dùng. Khi sử dụng dịch vụ, điều khách hàng quan tâm nhất chính là phí ship của Viettel Post là bao nhiêu, tính như thế nào và có phù hợp với nhu cầu không?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách tính phí ship của Viettel Post và bảng giá tham khảo để bạn dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp.
1. Tổng quan về phí ship của Viettel Post
Phí ship của Viettel Post được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, đảm bảo phù hợp với từng loại hàng hóa và nhu cầu gửi hàng của khách. Cụ thể:
Khối lượng & kích thước hàng hóa
– Hàng hóa càng nặng hoặc cồng kềnh thì phí ship càng cao
– Viettel Post thường quy đổi ra trọng lượng tính cước (so sánh với trọng lượng thực tế số nào lớn hơn thì tính cước). Công thức: Dài x Rộng x Cao (cm) : 5000 = Trọng lượng (kg).
Khoảng cách vận chuyển
– Hàng gửi nội tỉnh sẽ có mức phí ship thấp hơn gửi hàng liên tỉnh.
– Cước phí sẽ tăng dần theo số km từ điểm gửi đến điểm nhận.
Loại dịch vụ lựa chọn
Viettel Post hiện cung cấp đa dạng dịch vụ. Bao gồm: Hỏa tốc, chuyển phát nhanh, chuyển phát tiêu chuẩn. chuyển phát hàng nặng,… Dịch vụ càng nhanh thì mức phí sẽ càng cao.
Đặc thù hàng hóa
Hàng dễ vỡ, hàng có giá trị cao, hàng đông lạnh,,,, có thể cộng thêm phụ phí để đảm bảo an toàn hàng hóa. Các dịch vụ kèm theo như khai báo, bảo hiểm hàng hóa,…
Như vậy, để có thể biết được phí ship của Viettel là bao nhiêu thì cần xác định rõ các thông tin trên.
2. Phí ship của Viettel Post là bao nhiêu?
Để giúp khách hàng dễ hình dung, Viettel Post đã công bố bảng giá cước áp dụng cho từng khu vực và loại dịch vụ. Dưới đây là mức phí ship tham khảo phổ biến (có thể chênh lệch tùy thời điểm, chương trình khuyến mãi hoặc đặc thù hàng hóa):
(Bảng giá áp dụng từ ngày 10/07/2025):
2.1. Giá cước ship hỏa tốc Viettel Post
Trọng lượng | Nội tỉnh Nội cụm | Nội tỉnh Liên cụm | Nội miền | Liên miền | Liên miền đặc biệt |
Đến 2,000 gram | 38.000 | 127.000 | 127.000 | 216.000 | 190.000 |
Mỗi 0.5kg tiếp theo | 4.000 | 11.000 | 11.000 | 17.000 | 16.000 |
Thời gian toàn trình | 12 giờ | 1 ngày | 1 ngày | 1,5 – 2 ngày | 1 ngày |
2.2. Giá cước gửi chuyển phát nhanh
Trọng lượng | Nội tỉnh Nội cụm | Nội tỉnh Liên cụm | Nội miền | Liên miền | Liên miền đặc biệt |
Đến 250 | 17.000 | 30.000 | 30.000 | 35.000 | 33.000 |
250 – 500 | 17.000 | 31.000 | 31.000 | 38.000 | 37.000 |
500 – 1,000 | 21.000 | 43.000 | 43.000 | 56.000 | 53.000 |
1,000 – 1,500 | 25.000 | 52.000 | 52.000 | 72.000 | 58.000 |
1,500 – 2,000 | 27.000 | 54.000 | 54.000 | 87.000 | 83.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo | 2.500 | 5.000 | 5.000 | 12.500 | 12.000 |
Thời gian toàn trình | 1 ngày | 1,5 ngày | 1,5 ngày | 2 – 2,5 ngày | 1,5 ngày |
2.3. Giá cước gửi hàng tiêu chuẩn
Trọng lượng (gram) | Nội tỉnh Nội cụm | Nội tỉnh Liên cụm | Nội miền | Liên miền |
Đến 250 | 16.500 | 28.000 | 28.000 | 31.000 |
250 – 500 | 16.500 | 30.000 | 30.000 | 32.000 |
500 – 1,000 | 16.500 | 33.000 | 33.000 | 37.000 |
1,000 – 1,500 | 16.500 | 36.000 | 36.000 | 42.000 |
1,500 – 2,000 | 16.500 | 39.000 | 39.000 | 47.000 |
2,000 – 2,500 | 16.500 | 42.000 | 42.000 | 52.000 |
2,500 – 3,000 | 16.500 | 45.000 | 45.000 | 57.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo | 2.500 | 3.000 | 3.000 | 5.000 |
Thời gian toàn trình | 1,5 ngày | 2 ngày | 2 ngày | 3 – 4 ngày |
2.4. Một số dịch vụ cộng thêm
Ngoài phí ship theo dịch vụ thì còn có bảng dịch vụ cộng thêm – đáp ứng nhu cầu phát sinh đặc biệt của khách hàng. Các dịch vụ cộng thêm phổ biến:
Loại phụ phí | Mức phí tham khảo |
Khai giá | 0.5% Giá trị khai giá, tối thiểu 5.000đ/bưu gửi. (Áp dụng bắt buộc đối với các đơn hàng có giá trị từ 3–100 triệu. Trên 100 triệu, người gửi chủ động mua bảo hiểm). |
Đồng kiểm | 16.500đ/bưu gửi/15 đơn vị kiểm đếm. |
Lưu kho | – Đến 3kg: 1.650đ/đơn/ngày – Trên 3kg: 600đ/kg/đơn/ngày Thời gian lưu kho tối đa không quá 07 ngày. |
Thay đổi thông tin địa chỉ đơn hàng | Chuyển tiếp nội cụm: 11.000đ/bưu gửi Còn lại: Tính bằng cước chuyển phát dịch vụ công bố tính từ địa chỉ thực hiện chuyển tiếp đến địa chỉ mới. |
Báo phát | 5.500đ/bưu gửi |
Phát tận tay | 5.500đ/bưu gửi |
Giao hàng một phần | 50% cước chiều đi Trọng lượng bưu gửi hoàn về không vượt quá trọng lượng bưu gửi đi |
Đổi hàng | 50% cước chiều đi Trọng lượng bưu gửi hoàn về không vượt quá trọng lượng bưu gửi đi |
3. Kinh nghiệm tiết kiệm phí ship Viettel Post
Dù bảng phí của Viettel Post đã được tối ưu cho nhiều đối tượng khách hàng, bạn vẫn có thể giảm bớt chi phí vận chuyển nếu biết cách:
– Chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu: Nếu không cần gấp, bạn nên chọn chuyển phát tiết kiệm thay vì hỏa tốc hoặc nhanh. Chỉ sử dụng dịch vụ hỏa tốc khi cần để tránh tốn kém.
– Gộp đơn hàng để tiết kiệm: Thay vì gửi lẻ nhiều kiện nhỏ thì gộp lại thành 1 kiện lớn nếu cho phép. Như vậy, bạn chỉ cần phải trả phí 1 lần cho trọng lượng lớn thay vì nhiều lần lẻ tẻ. Đặc biệt hiệu quả cho shop online, hoặc doanh nghiệp thường xuyên gửi hàng.
– Đóng gói hàng hóa đúng cách: Tránh đóng gói cồng kềnh so với trọng lượng thật vì Viettel Post sẽ tính cước theo trọng lượng quy đổi. Gói gọn hàng, vừa đủ sẽ giúp giảm phí ship đáng kể.
Viettel Post có công cụ ước tính phí trực tuyến trên website và ứng dụng. Bạn có thể nhập thông tin hàng hóa để biết trước mức phí, từ đó cân đối dịch vụ hợp lý.
Viettel Post mang đến dịch vụ đa dạng, an toàn, nhanh chóng. Hy vọng các thông tin về phí ship của Viettel Post trên đây có thể giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp. Nếu biết cách tận dụng các mẹo tiết kiệm phí, bạn không chỉ giảm chi phí vận chuyển mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Có thể bạn quan tâm:
> Gửi hàng Bưu điện với Viettel Post cái nào rẻ hơn? Những lưu ý cần biết
> Thời gian giao hàng của Viettel Post mất bao lâu?