Khi gửi hàng qua Bưu điện, điều khách hàng quan tâm đầu tiên chính là phí ship Bưu điện – yếu tố quyết định lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Mức phí này sẽ thay đổi tùy theo khoảng cách vận chuyển, trọng lượng kiện hàng và loại hình dịch vụ.
Để giúp bạn dễ tính toán chi phí trước khi gửi hàng, dưới đây là bảng phí ship Bưu điện mới nhất, đi kèm là hướng dẫn tra cứu chi tiết và một vài mẹo nhỏ để tiết kiệm chi chi phí.
1. Phí ship Bưu điện cập nhật mới nhất
Muốn biết gửi hàng Bưu điện hết bao nhiêu tiền? Đừng lo, VNPost đã có bảng giá rõ ràng cho từng dịch vụ rồi đó! Tùy vào trọng lượng, khoảng cách và hình thức chuyển phát, phí ship sẽ có chút chênh lệch. Cùng xem bảng phí cập nhật mới nhất ngay bên dưới nhé
Bảng giá chuyển phát nhanh EMS
| Khối lượng (gram) | Nội tỉnh 1 | Nội tỉnh 2 | Nội vùng | Đà Nẵng ⇔ Hà NộiĐà Nẵng ⇔ HCM | Hà Nội ⇔ HCM | Liên vùng |
| Đến 50 | 8.000 | 9.100 | 9.500 | 10.500 | 10.500 | 11.000 |
| 50 – 100 | 8.000 | 12.900 | 13.500 | 14.500 | 14.500 | 15.000 |
| 100 – 250 | 10.000 | 16.700 | 17.500 | 23.000 | 23.500 | 24.500 |
| 250 – 500 | 12.500 | 23.800 | 25.000 | 29.500 | 30.500 | 31.500 |
| 500 – 1.000 | 15.000 | 33.300 | 35.000 | 43.000 | 44.000 | 46.000 |
| 1.000 – 1.500 | 18.000 | 39.900 | 42.000 | 55.500 | 57.000 | 59.500 |
| 1.500 – 2.000 | 21.000 | 48.500 | 51.000 | 62.500 | 67.000 | 71.000 |
| Mỗi 500g tiếp theo | 1.600 | 3.800 | 4.000 | 9.500 | 10.500 | 12.000 |
Trong đó:
– Nội tỉnh 1: Áp dụng đối với các bưu gửi được gửi – nhận trong cùng xã/phường hoặc giữa các xã/phường thuộc phạm vi cùng một Tỉnh/TP cũ. Cũng như các bưu gửi được gửi – nhận trong cùng xã/phường hoặc giữa các xã/phường tại các tỉnh không sáp nhập.
– Nội tỉnh 2: Áp dụng đối với các bưu gửi được gửi – nhận giữa các xã/phường của Tỉnh/TP cũ đến các xã/ phường còn lại của Tỉnh/TP khác cùng sáp nhập vào Tỉnh/TP mới.
Bảng giá Bưu phẩm thường
| Khối lượng (gram) | Nội tỉnh | Nội vùng | Cận vùng | Cách vùng |
| 0 – 20 | 5.000 | 5.000 | 5.500 | 5.500 |
| 20 – 100 | 6.500 | 6.500 | 7.000 | 7.000 |
| 100 – 250 | 8.500 | 8.500 | 9.000 | 9.000 |
| 250 – 500 | 10.500 | 10.500 | 11.000 | 11.000 |
| 500 – 750 | 13.000 | 13.000 | 14.000 | 14.500 |
| 750 – 1,000 | 15.000 | 15.000 | 16.000 | 16.500 |
| 1,000 – 1,250 | 17.000 | 18.000 | 18.500 | 19.000 |
| 1,250 – 1,500 | 19.000 | 20.000 | 20.500 | 21.000 |
| 1,500 – 1,750 | 22.000 | 23.000 | 23.500 | 24.000 |
| 1,750 – 2,000 | 23.000 | 23.500 | 24.500 | 25.000 |
| Mỗi 500g tiếp theo | 2.500 | 2.500 | 2.800 | 3.000 |
– Bảng giá trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, phụ phí vùng xa và thuế giá trị gia tăng (8%).
2. Cách tra cứu phí ship Bưu điện nhanh
Hiện nay Bưu điện hỗ trợ nhiều kênh tra cứu phí ship giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra trước khi gửi hàng. Dưới đây là 3 cách phổ biến và chính xác nhất:
Tra cứu trực tiếp trên website chính thức
Truy cập website https://vnpost.vn/ hoặc https://ems.com.vn/ . Chọn mục Ước tính cước, nhập đầy đủ thông tin yêu cầu: điểm gửi, điểm nhận, trọng lượng ước tính. Hệ thống sẽ tự động hiển thị mức phí tương ứng theo từng loại hình dịch vụ.
Tra cứu phí ship trên ứng dụng trên điện thoại
Ứng dụng cho phép người dùng vừa tra cứu giá cước, vừa đặt gửi hàng và theo dõi hành trình bưu gửi.
Các bước tra cứu:
– Tải app gửi hàng Bưu điện trên App Store hoặc CH Play.
– Đăng nhập hoặc đăng ký nhanh bằng số điện thoại.
– Vào mục Tra cứu cước phí và nhập thông tin tương tự như trên web để xem giá.
Liên hệ hotline hoặc hỏi trực tiếp tại bưu cục gần nhất
Nếu muốn check thông tin chính xác nhất, bạn có thể gọi tổng đài Bưu điện 1900 54 54 81 (hoặc 1900 54 54 33 của EMS) hoặc đến bưu cục gần nhất để nhân viên hỗ trợ.
Khi tra cứu, cùng điểm gửi – nhận nhưng với nhiều loại hình dịch vụ khác nhau có mức chênh lệch từ vài nghìn đến vài chục nghìn giúp bạn dễ chọn ra phương án phù hợp nhất.
3. Mẹo tiết kiệm phí ship Bưu điện
Dù phí ship của Bưu điện vốn đã khá cạnh tranh, nhưng nếu biết cách tối ưu, bạn vẫn có thể tiết kiệm thêm kha khá chi phí mỗi tháng. Dưới đây là vài mẹo nhỏ dễ áp dụng nhất:
– Đóng gói gọn gàng, hạn chế kích thước cồng kềnh: Phí ship tính theo trọng lượng thực hoặc trọng lượng quy đổi. Vì vậy, đóng gói càng gọn, phí càng thấp.
– Gộp nhiều đơn cùng tuyến: Nếu bạn thường xuyên gửi hàng cùng khu vực nên gộp lại thành 1 lô hoặc gửi cùng thời điểm để được áp dụng giá ưu đãi.
– Đăng ký tài khoản doanh nghiệp hoặc khách hàng thân thiết: Tùy vào tần suất, Bưu điện sẽ chiết khấu từ 5–15% trên tổng cước hàng tháng.
– So sánh giữa các hình thức chuyển phát: Bưu điện cung cấp nhiều gói cước gửi hàng. Nếu không gấp, bạn có thể chọn dịch vụ gửi thường để tiết kiệm mà vẫn đảm bảo an toàn.
Phí ship Bưu điện phụ thuộc vào trọng lượng, khoảng cách, loại hình dịch vụ và các yếu tố phụ trợ như bảo hiểm hay COD. Hiểu rõ bảng cước và cách tra cứu sẽ giúp bạn ước tính chi phí chính xác, chọn dịch vụ phù hợp và tiết kiệm tối đa. Hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp trên đây sẽ hữu ích trong quá trình gửi hàng của bạn.
Có thể bạn quan tâm:
> Gửi hàng Bưu điện người nhận trả tiền ship như thế nào?
> Phí ship Bưu điện từ Hà Nội vào Sài Gòn là bao nhiêu?