Bạn đang tìm kiếm dịch vụ chuyển phát nhanh uy tín? Chuyển phát nhanh Viettel sẽ là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng tốt nhất nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Công ty sở hữu nền tảng kinh nghiệm lâu năm, công nghệ hiện đại, hệ thống bưu cục phủ khắp. Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giải đáp giá cước chuyển phát nhanh Viettel cũng như một số thông tin liên quan. Nếu bạn quan tâm thì hãy cùng theo dõi nhé!
1. Cước chuyển phát nhanh Viettel trong nước

Là một trong những đơn vị vận chuyển phổ biến nhất hiện nay, Viettel Post đang cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh rất là uy tín và được nhiều người lựa chọn. Chuyển phát nhanh là hình thức giao nhận hàng hóa và vật phẩm nhanh chóng qua đường bộ hay đường hàng không theo thời gian được công bố trước và tính theo giờ.
Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh của Viettel, khách hàng sẽ nhận được những cam kết như sau:
– Các đơn hàng được đảm bảo tốc độ và độ an toàn
– Nhận hàng và giao hàng trong thời gian nhanh chóng
– Lộ trình giao hàng rõ ràng, đầy đủ giấy tờ
– Bồi thường 100% đối với bưu kiện sử dụng bảo hiểm hàng hóa
1.1. Chuyển phát nhanh Viettel trong nước mất bao lâu?
Viettel là một trong những đơn vị tiên phong phủ sóng dịch vụ đến khắp 63 tỉnh thành trên cả nước. Các gói cước chuyển phát chính là:
– Hỏa tốc, hẹn giờ: gửi, vận chuyển và phát nhanh chứng từ, hàng hóa, vật phẩm có thứ tự ưu tiên cao nhất trong các dịch vụ chuyển phát.
– Chuyển phát nhanh: dịch vụ nhận gửi, vận chuyển và phát các loại hàng hóa, vật phẩm, tài liệu trong nước, không giới hạn mức trọng lượng, theo chỉ tiêu thời gian nhanh.
– Chuyển phát tiết kiệm: gửi, vận chuyển và phát các loại hàng hóa, bưu phẩm, bưu kiện trong nước, không giới hạn mức trọng lượng, theo chỉ tiêu thời gian tiêu chuẩn, giá cước hợp lý.
– Dịch vụ chuyển phát thương mại điện tử (TMĐT): dịch vụ giao hàng thu tiền, nhận gửi, vận chuyển hàng hóa, vật phẩm với thời gian tối ưu, áp dụng cho khách hàng kinh doanh online và offline trên toàn quốc. Dịch vụ cung cấp nhiều ưu đãi liên quan đến phí thu hộ, hoàn cước, nhận hàng tại nhiều địa chỉ và sử dụng kho bãi,…
Thời gian chỉ tiêu toàn trình của các gói cước như sau:
Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền | Hà Nội ⇔ HCM ⇔ Đà Nẵng | |
Hỏa tốc | 6 – 24h | 1 – 1,5 ngày | 1 – 2 ngày | 1 – 2 ngày |
Chuyển phát nhanh | 1 – 2 ngày | 1 – 2,5 ngày | 2 – 3 ngày | 1 – 2,5 ngày |
Chuyển phát tiết kiệm | – | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 3 – 4 ngày |
Đối với địa chỉ giao nhận tại khu vực ngoại thành, huyện xã, thời gian sẽ lâu hơn tối đa 2 ngày.
1.2 Bảng giá cước chuyển phát nhanh Viettel trong nước
Cước gửi hỏa tốc, hẹn giờ
Trọng lượng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền | Hà Nội ⇔ HCM Hà Nội ⇔ Đà Nẵng HCM ⇔ Đà Nẵng |
Từ 0 – 2,000 gram | 38.000đ | 127.000đ | 216.000đ | 190.000đ |
Mỗi 0,5kg tiếp theo | ||||
Từ 2kg trở lên | 4.000đ | 11.000đ | 17.000đ | 16.000đ |
Cước chuyển phát nhanh
Trọng lượng (gram) | Nội tỉnh | Nội miền | Cận, liên miền | Hà Nội ⇔ HCM Hà Nội ⇔ Đà Nẵng HCM ⇔ Đà Nẵng |
Đến 250 | 13.000 | 22.000 | 30.000 | 28.000 |
250 – 500 | 16.000 | 31.000 | 38.000 | 37.000 |
500 – 1.000 | 21.000 | 43.000 | 56.000 | 53.000 |
1.000 – 1.500 | 25.000 | 52.000 | 72.000 | 68.000 |
1.500 – 2.000 | 27.000 | 64.000 | 87.000 | 83.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo | 2.000 | 5.000đ | 12.500 | 12.000 |
Giá chuyển phát tiết kiệm
Trọng lượng (gram) | Nội miền | Cận miền | Liên miền |
Đến 250 | 20.000 | 23.000 | 25.000 |
250 – 500 | 23.000 | 26.000 | 30.000 |
500 – 1.000 | 29.000 | 30.000 | 32.000 |
1.000 – 1.500 | 31.000 | 33.000 | 36.000 |
1.500 – 2.000 | 36.000 | 38.000 | 40.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo | |||
2 – 30kg | 2.100 | 3.000 | 4.000 |
Trên 30kg | 2.000 | 2.500 | 3.500 |
Giá dịch vụ chuyển phát TMĐT
Trọng lượng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền | ||
Tiết kiệm | Hỏa tốc | Tiết kiệm | Hỏa tốc | ||
0 – 250 gram | 16.500đ (3kg) | 22.000đ (3kg) | 28.000đ | 31.000đ | 38.500đ |
250 – 500 gram | 16.500đ (3kg) | 22.000đ (3kg) | 30.000đ | 32.000đ | 49.000đ |
Mỗi 0.5kg tiếp theo | |||||
Đến 30kg | 2.500đ | 2.500đ | 3.000đ | 5.000đ | 12.500đ |
Trên 30kg | 1.750đ | 1.750đ | 2.000đ | 4.500đ | 12.500đ |
Thời gian toàn trình | 1 – 2,5 ngày | 6 – 24h | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 2 – 3 ngày |
2. Giá cước chuyển phát nhanh quốc tế Viettel

Bên cạnh dịch vụ chuyển phát nhanh trong nước, Viettel Post còn là địa chỉ đáng tin cậy nếu bạn cần chuyển phát hàng hóa đi nước ngoài.
2.1. Chuyển phát nhanh Viettel quốc tế mất bao lâu?
Không chỉ vận chuyển hàng hóa trong nước, Viettel Post còn cung cấp dịch vụ chuyển phát quốc tế nhanh chóng, an toàn. Công ty phối hợp với các đơn vị uy tín và khai thác các gói cước bao gồm:
– Chuyển phát nhanh UPS
– Chuyển phát nhanh DHL
– Hoặc chuyển phát quốc tế VQN
Dịch vụ chuyển phát quốc tế có thời gian giao nhận nhanh nhất từ 2 – 5 ngày, chậm nhất là 1 tuần.
2.1. Cước chuyển phát nhanh quốc tế
Tham khảo bảng giá dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế DHL như sau:
Tài liệu
Trọng lượng | Zone 1 | Zone 2 | Zone 3 | Zone 4 | Zone 5 | Zone 6 | Zone 7 | Zone 8 | Zone 9 | Zone 10 |
0,5 | 1.011.868 | 1.017.402 | 1.022.943 | 1.031.356 | 1.181.931 | 1.234.858 | 1.240.391 | 1.268.293 | 1.653.049 | 2.143.644 |
1 | 1.157.695 | 1.163.228 | 1.216.158 | 1.244.171 | 1.419.768 | 1.483.876 | 1.483.762 | 1.586.964 | 2.060.841 | 2.584.870 |
1,5 | 1.299.146 | 1.304.680 | 1.368.682 | 1.452.611 | 1.653.230 | 1.728.519 | 1.764.609 | 1.898.471 | 2.467.136 | 3.021.721 |
2 | 1.443.478 | 1.449.012 | 1.524.087 | 1.663.932 | 1.889.573 | 1.976.044 | 2.048.337 | 2.212.869 | 2.876.312 | 3.461.454 |
Thông tin các quốc gia thuộc zone nào cũng như bảng giá cước đầy đủ của DHL, bảng giá của UPS, VQN… khách hàng có thể tham khảo trực tiếp trên website Viettel Post.
Trên đây là thông tin giải đáp về cước chuyển phát nhanh Viettel của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho việc gửi hàng của bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của Viettel Post hoặc trực tiếp đến bưu cục gần nhất.
Có thể bạn quan tâm:
> Thông tin chi tiết dịch vụ ship hỏa tốc Viettel Post
> Giải đáp: Viettel Post có làm chủ nhật không?