Nhờ có dịch vụ chuyển phát nhanh mà việc vận chuyển, trao đổi hàng hóa được thực hiện dễ dàng, nhanh chóng hơn. Bưu điện từ lâu được đánh giá là đơn vị chuyển phát uy tín, chất lượng cao với chi phí cạnh tranh. Tuy nhiên, nhiều nhận định trước đây cho rằng gửi Bưu điện không được đánh giá quá cao. Vậy nếu chọn chuyển phát nhanh Bưu điện thì mấy ngày tới, có lâu không? Theo dõi bài viết sau đây để được giải đáp!
1. Giới thiệu chuyển phát nhanh Bưu điện
Dịch vụ chuyển phát nhanh Bưu điện (EMS) là dịch vụ chuyển phát nhanh thư, tài liệu, vật phẩm, hàng hóa từ người gửi đến người nhận phạm vi trong nước và quốc tế. Thời điểm hiện tại, dịch vụ chuyển phát nhanh được triển khai tại 100% bưu cục trên khắp các tỉnh thành cả nước.
Các ưu điểm của dịch vụ chuyển phát nhanh EMS:
– Là dịch vụ vận chuyển của doanh nghiệp nhà nước nên khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng phục vụ cũng như độ an toàn.
– Mạng lưới phủ sóng rộng khắp nơi với nhiều điểm giao dịch, bưu cục trên toàn quốc.
– Hỗ trợ giao nhận bưu phẩm quốc tế tới hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
– Nhân viên làm việc chuyên nghiệp thái độ phục vụ tốt
– Độ an toàn cao, tỷ lệ thất lạc hàng hóa cực thấp
2. Các gói cước chuyển phát nhanh Bưu điện
Thời gian giao nhận hàng hóa sẽ phụ thuộc vào một vài yếu tố như: khoảng cách, dịch vụ vận chuyển, quy trình xử lý, loại hàng hóa, yếu tố khách quan (tình hình giao thông, thời tiết)… Dịch vụ là yếu tố mà khách hàng có thể chủ động lựa chọn để có mốc thời gian cũng như giá cước mong muốn. Các gói cước chuyển phát nhanh EMS bao gồm:
2.1. Dịch vụ hỏa tốc
– EMS hỏa tốc: là dịch vụ chất lượng cao có chỉ tiêu thời gian toàn trình rút ngắn so với dịch vụ EMS Tài liệu/Hàng hóa nhanh. Trong đó bưu gửi được ưu tiên chuyển phát đến người nhận trong khung thời gian cam kết theo tuyến hành trình cụ thể.
– EMS siêu tốc: là dịch vụ đặc biệt chuyển phát hàng hóa trong phạm vi các quận nội thành. Trong đó bưu gửi được ưu tiên chuyển phát đến người nhận với chỉ tiêu thời gian toàn trình từ khi nhận hàng đến khi phát hàng là từ 30 phút đến 4 giờ tùy theo gói dịch vụ.
– EMS áp tải phát trong ngày: là dịch vụ đặc biệt chuyển phát tài liệu, hàng hóa chặng Hà Nội – Hồ Chí Minh và ngược lại. Trong đó bưu gửi được ưu tiên chuyển phát đến người nhận trong khung thời gian cam kết của ngày nhận gửi.
2.2. Chuyển phát nhanh
– EMS tài liệu: là dịch vụ nhận gửi, vận chuyển và phát các loại thư, tài liệu trong nước theo chỉ tiêu thời gian tiêu chuẩn được Tổng công ty EMS công bố.
– EMS hàng hóa: là dịch vụ nhận gửi, vận chuyển và phát các hàng hóa, vật phẩm trong nước theo chỉ tiêu thời gian tiêu chuẩn được Tổng công ty EMS công bố.
2.3. Dịch vụ tiết kiệm
– EMS thư đồng giá: là dịch vụ dành cho nhóm khách hàng doanh nghiệp, tổ chức, cơ sở giáo dục … có nhu cầu chuyển phát thư mời tham dự sự kiện đại hội cổ đông, hội nghị, hội thảo…; thư cảm ơn, tri ân; thư thông báo Tuyển sinh, nhập học…
3. Chuyển phát nhanh Bưu điện mấy ngày tới?
Vậy thời gian giao nhận toàn trình của các gói cước tại EMS là bao lâu? Tham khảo mốc thời gian như sau:
Nội tỉnh | Nội vùng | Đà Nẵng ⇔ Hà NộiĐà Nẵng ⇔ HCM | Hà Nội ⇔ HCM | Liên vùng | |
EMS hỏa tốc | – Chấp nhận trước 10h30, phát trước 20h00 cùng ngày.- Chấp nhận trước 17h00, phát trước 10h00 hôm sau | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
EMS tài liệu nhanh | 0,5 – 1 ngày | 0,5 – 1 ngày | 1 – 2 ngày | 0,5 – 1 ngày | 2 – 2,5 ngày |
EMS hàng hóa nhanh | 0,5 – 1 ngày | 0,5 – 1 ngày | 1 – 2 ngày | 1 – 1,5 ngày | 2 – 2,5 ngày |
EMS thư đồng giá | 1 – 1,5 ngày | 1 – 1,5 ngày | 1, 5 – 2,5 ngày | 1 – 1,5 ngày | 2,5 – 3 ngày |
Đối với khu vực giao nhận hàng tại huyện, xã thì thời gian toàn trình có thể cộng thêm. Để nắm được thời gian cụ thể, bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ hoặc ra bưu cục gần nhất để được tư vấn. Hotline EMS < 1900 54 54 33 >.
4. Bảng giá chuyển phát nhanh EMS chi tiết, mới nhất
Dưới đây là bảng giá chi tiết các gói cước chuyển phát nhanh EMS, khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn được dịch vụ phù hợp:
EMS hỏa tốc
Khối lượng (gram) | Nội tỉnh | Nội vùng | Đà Nẵng ⇔ Hà NộiĐà Nẵng ⇔ HCM | Hà Nội ⇔ HCM | Liên vùng |
Đến 2.000 | 64.800 | 90.720 | 110.160 | 129.600 | 142.560 |
Mỗi 500g tiếp theo | 6.480 | 9.072 | 12.960 | 15.552 | 19.440 |
EMS áp tải phát trong ngày
Trọng lượng (gram) | Giá cước |
Dưới 1.000 | 172.000 |
1.000 – 2.000 | 233.000 |
Mỗi 500g tiếp theo | 29.000 |
EMS siêu tốc
Khoảng cách | Giá cước |
2km | 20.500 |
Mỗi 2km tiếp theo | 6.500 |
EMS tài liệu nhanh
* Áp dụng cho khu vực trung tâm
Khối lượng (gram) | Nội tỉnh | Nội vùng | Đà Nẵng ⇔ Hà NộiĐà Nẵng ⇔ HCM | Hà Nội ⇔ HCM | Liên vùng |
Đến 50 | 10.368 | 12.312 | 13.608 | 13.608 | 14.256 |
50 – 100 | 10.368 | 17.496 | 18.792 | 18.792 | 19.440 |
100 – 250 | 12.960 | 22.680 | 29.808 | 30.456 | 31.752 |
250 – 500 | 16.200 | 32.400 | 38.232 | 39.528 | 40.824 |
500 – 1.000 | 19.440 | 45.360 | 55.728 | 57.024 | 59.616 |
1.000 – 1.500 | 23.328 | 54.432 | 71.928 | 73.872 | 77.112 |
1.500 – 2.000 | 27.216 | 66.096 | 81.000 | 86.832 | 92.016 |
EMS hàng hóa nhanh
Khối lượng (gram) | Nội tỉnh | Nội vùng | Đà Nẵng ⇔ Hà NộiĐà Nẵng ⇔ HCM | Hà Nội ⇔ HCM | Liên vùng |
Đến 50 | 8.000 | 9.500 | 10.500 | 10.500 | 11.000 |
50 – 100 | 8.000 | 13.500 | 14.500 | 14.500 | 15.000 |
100 – 250 | 10.000 | 17.500 | 23.000 | 23.500 | 24.500 |
250 – 500 | 12.500 | 25.000 | 29.500 | 30.500 | 31.500 |
500 – 1.000 | 15.000 | 35.000 | 43.000 | 44.000 | 46.000 |
1.000 – 1.500 | 18.000 | 42.000 | 55.500 | 57.000 | 59.500 |
1.500 – 2.000 | 21.000 | 51.000 | 62.500 | 67.000 | 71.000 |
Mỗi 500g tiếp theo | 1.600 | 4.000 | 9.500 | 10.500 | 12.000 |
EMS thư đồng giá
Trọng lượng (gram) | Nội tỉnh | Liên tỉnh |
Đến 50 | 8.000 | 10.000 |
50 -100 | 8.500 | 12.700 |
Chúng tôi vừa mới cập nhật các thông tin chi tiết nhất về thời gian chuyển phát nhanh Bưu điện, cũng như một số thông tin liên quan. Hy vọng rằng, với những thông tin trên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tốc độ giao nhận hàng của EMS và có trải nghiệm dịch vụ tốt đẹp!
Có thể bạn quan tâm:
> 5 Cách tra cứu bưu gửi EMS cực nhanh, chính xác
> Hướng dẫn cách gửi hàng qua Bưu điện chi tiết từ A-Z